Model | Analog Channels | Output Frequency | Record Length | Sample Rate | Vertical Resolution |
AFG31021 | 1 | 25 MHz | 16 MSa/ch | 250 MS/s | 14-bit |
AFG31051 | 1 | 50 MHz | 16 MSa/ch | 500 MS/s | 14-bit |
AFG31022 | 2 | 25 MHz | 16 MSa/ch | 250 MS/s | 14-bit |
AFG31052 | 2 | 50 MHz | 16 MSa/ch | 500 MS/s | 14-bit |
AFG31101 | 1 | 100 MHz | 16 MSa/ch | 1 GS/s | 14-bit |
AFG31151 | 1 | 150 MHz | 16 MSa/ch | 2 GS/s | 14-bit |
AFG31102 | 2 | 100 MHz | 16 MSa/ch | 1 GS/s | 14-bit |
AFG31152 | 2 | 150 MHz | 16 MSa/ch | 2 GS/s | 14-bit |
AFG31251 | 1 | 250 MHz | 16 MSa/ch | 2 GS/s | 14-bit |
AFG31252 | 2 | 250 MHz | 16 MSa/ch | 2 GS/s | 14-bit |
Thông số kỹ thuật
Máy phát xung
-Tần số lên đến 250Mhz
-Số kênh: 1 hoặc 2 kênh
– Độ phân giải 14bit
– Trở kháng ngõ ra: 50Ω
– Tốc độ lấy mẫu: 250 Ms/s
– Chức năng phát xung: Sin, Răng cưa, vuông, xung pulse, nhiễu, sweep, burst, điều chế ( AM, FM, PM, FSK, PWM )
– Chức năng Patented InstaViewTM cho phép xem giá trị thực ( real time ) tại đầu cuối.
– Chức năng vẽ và hiệu chỉnh dạng sóng
– Màn hình cảm ứng điện dung 9 inch.
* sóng Sin : 1μHz đến 25Mhz
* sóng vuông: 1μHz đến 20Mhz
* sóng dạng xung pulse: 1μHz đến 20Mhz
* xung tùy ý ( arbitrary ) 1mHz đến 12.5Mhz
– Nguồn cấp: 100-240V AC, 47-63Hz, 120W
– Trọng lượng: 4.7Kg; 191.8×412.8×143.3mm
– Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C, độ ẩm <80%
Phụ kiện kèm máy: dây nguồn, cáp BNC, HDSD, giấy chứng nhận hiệu chuẩn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.