Model | Analog Channels | Vertical Resolution | Analog Bandwidth | Output Frequency | Max Sample Rate | Record Length |
AWG5202 | 2 | 16 bit | 2 GHz (at-3 dB x) | Direct DC Out: 1.5Vp-p Diff /// Direct AC Out-17 to -5 dBm single-ended, BW 10MHz to 2GHz (standard) /// Amp AC Out: -85 to +10 dBm single-ended, BW 10MHz to 2GHz (option) | 1.5 KS/s-10 GS/s (4 GHz | Liên hệ |
AWG5208 | 8 | 16 bit | 2 GHz (at-3 dB x) | Direct DC Out: 1.5Vp-p Diff /// Direct AC Out:-17 to-5 dBm single-ended, BW 10MHz to 2GHz (standard) /// Amp AC Out: -85 to +10 dBm single-ended, BW 10MHz to 2GHz (option) | 1.5 KS/s-10 GS/s (4 GHz) | Liên hệ |
AWG5204 | 4 | 16 bit | 2 GHz (at-3 dB x) | Direct DC Out: 1.5Vp-p Diff /// Direct AC Out: -17 to -5 dBm single-ended, BW 10MHz to 2GHz (standard) /// Amp AC Out: -85 to +10 dBm single-ended, BW 10MHz to 2GHz (option) | 1.5 KS/s-10 GS/s (4 GHz | Liên hệ |
Thông số kỹ thuật
Số kênh: lên đến 08 kênh
Ngõ ra: SMA female
Trở kháng 50 Ω
Độ phân giải 16 bit
Tốc độ lấy mẫu: 2.5Gs/s ( có thể tùy chọn thêm option lên 5Gs/s)
Bộ nhớ: 2 Gsample/ từng kênh
Dạng sóng nhỏ nhất: 2400 samples.
- AWG5K dễ dàng tạo tín hiệu RF phức tạp
- AWG5K tạo tín hiệu RF chính xác cao SFDR > -70dBc
- AWG5k tạo dạng sóng dài phức tạp.
- Đồng bộ nhiều AWG để có đa kênh
- Dễ dang chuyển đổi và giả lập.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.