Model | Băng Thông | Tốc Độ Lấy Mẫu | Độ Dài Bộ Nhớ | Số Kênh |
MSO44 4-BW-200 | 200 MHz | 6.25Gs/s | 31.25 Mpoints | 4 |
MS044 4-BW-350 | 350 MHz | 6.25Gs/s | 31.25 Mpoints | 4 |
MSO444-BW-500 | 500 MHz | 6.25Gs/s | 31.25 Mpoints | 4 |
MS0444-BW-1000 | 1 GHz | 6.25Gs/s | 31.25 Mpoints | 4 |
MSO444-BW-1500 | 1.5 GHz | 6.25Gs/s | 31.25 Mpoints | 4 |
M5046 4-BW-200 | 200 MHz | 6.25Gs/s | 31.25 Mpoints | 6 |
MSO464-BW-200 | 200 MHz | 6.25Gs/s | 31.25 Mpoints | 6 |
MSO464-BW-350 | 350 MHz | 6.25Gs/s | 31.25 Mpoints | 6 |
M50464-8W-500 | 500 MHz | 6.25Gs/s | 31.25 Mpoints | 6 |
M50464-BW-1000 | 1 GHz | 6.25Gs/s | 31.25 Mpoints | 6 |
Thông số kỹ thuật
Máy hiện sóng, Dao động ký Tektronix MSO 4 series B
Băng thông: lên đến 1,5GHZ
Số kênh: 4 hoặc 6 kênh
Tốc độ lấy mẫu: 6.25Gs/s
Độ dài ghi: 31.25M
Độ phân giải theo biên độ 12 bit ADC ( 16 bit với chế độ Hi Res)
Spectrum View: miền thời gian và miền tần số ( frequency domain & time domain )
Màn hình cảm ứng điện dung linh hoạt 13.3 HD 1,920×1,080 touchscreen
Biên độ ( Volt / div, trục tung ) – kênh tương tự analog
- Dải ngõ vào: 500µV/div đến 10V/div (1MΩ ); 500µV/div đến 1V/Div (50Ω)
- Độ chính xác: ±1.5% từ 5mV/div trở lên; ±2.5% đối với 1mV/Div
- Trở kháng ngõ vào: 1MΩ ± 1%; 50Ω ± 1%;
Biên độ ( Volt / div, trục tung ) – kênh số digital model TLP058(option)
- Tùy chọn thêm (Option ) mỗi que có 8 kênh số, tối đa 32 kênh số/ 4 que
- Độ phân giải 1bit
- Điện áp ngõ vào max ±42V peak
Thời Gian ( Time/ div, Trục Hoành )
- Dải timebase: 200ps/ div đến 1000s/ div
- Độ chính xác: ±2.5 x 10-6 over any ≥1 ms time interval
Kích ( trigger ) : Auto, Normal, Single
36 phép đo tự động
Chức năng phân tích phổ
Chức năng đo điện đa năng DVM, đếm tần số 8-digits
Cổng giao tiếp : USB, LAN, HDMI
Nhiệt độ hoạt động: -10 độ C đến 55 độ C, độ ẩm 5% đến 90%
Nguồn nuôi: 100-240V AC rms ± 10%; 50Hz/60Hz
Công suất của máy: 400W
Trọng lượng: 7.6 kg;
Kích thước: 249 x 450 x 155 mm
Phụ kiện kèm máy: Dây nguồn, 04 que đo tương tự, HDSD.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.