Model | Line Voltage (Vac) | Maximum Resolution | Connectivity |
2110-240 | 100 | 6.5 Digits | USB (TMC) |
2110-120 | 230-240 | 6.5 Digits | USB (TMC) |
2110-220 | 220 | 6.5 Digits | USB (TMC) |
2110-100 | 120 | 6.5 Digits | USB (TMC) |
Thông số kỹ thuật
True RMS, 6-1/2 digit
DCV: 0.1V, 1V, 10V, 100V, 1000V/0,1uV/±0.0038%
DCA: 10mA, 100mA, 1A, 3A,10A/10 nA/±0.05%
ACV: 0.1V, 1V, 10V, 100V, 750V/0.1 µV/±0.015%
ACI: 1A, 3A, 10A/ 10 µA ~100 µA/1 µA/±0.02%
Ω: 100,1kΩ,10kΩ,100kΩ,1MΩ, 10MΩ,100MΩ/±0.015%
Dải tần AC: 10Hz~300kHz
Kiểm tra Diode: 1V/10µV/±0.02%. Kiểm tra liên tục
Đo nhiệt độ :RTD/ Độ phân giải 0.001°C (option Probe)
Chức năng : lọc nhiễu, Min/max, Null, mX+b, dB, dBm…
Tốc độ 2000 reading/s
Màn hình LCD 6-1/2
Giao tiếp: USB
Nguồn điện: 220V
Kích thước và cân nặng: 112mm high x 256mm wide x 375 deep . 4.1 kg
Phụ kiện: HDSD, Dây nguồn, đầu nối kiểm tra, cáp nối.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.