Model |
Băng Thông | Số Kênh | Tốc Độ Lấy Mẫu | Độ Dài Bộ Nhớ |
Giá USD |
MSO64B 6-BW-1000 | 1 GHz | 4 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO64B 6-BW-2500 | 2.5 Ghz | 4 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO64B 6-BW-4000 | 4 GHz | 4 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO64B 6-BW-6000 | 6 Ghz | 4 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO64B 6-BW-8000 | 8 Ghz | 4 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO64B 6-BW-10000 | 10 Ghz | 4 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO66B 6-BW-1000 | 1 GHz | 6 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO66B 6-BW-2500 | 2.5 Ghz | 6 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO66B 6-BW-4000 | 4 GHz | 6 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO66B 6-BW-6000 | 6 Ghz | 6 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO66B 6-BW-8000
|
8 Ghz | 6 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO66B 6-BW-10000 | 10 Ghz | 6 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO68B 6-BW-1000
|
1 GHz | 8 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO68B 6-BW-2500 | 2.5 Ghz | 8 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO68B 6-BW-4000 | 4 GHz | 8 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO68B 6-BW-6000
|
6 Ghz | 8 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO68B 6-BW-8000 | 8 Ghz | 8 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
MSO68B 6-BW-10000 | 10 Ghz | 8 | 50 Gs/s | 62.5 M | liên hệ |
Thông số kỹ thuật
Máy hiện sóng, dao động ký Oscilloscope Tektronix MSO 6series
Băng thông: 1Ghz – 10GHz
Số kênh: 4,6 hoặc8 kênh
Tốc độ lấy mẫu: 50Gs/s real time; 2.5Ts/s Interpolated
Độ dài ghi: 62.5M
Rise time: 400ps
Độ phân giải theo biên độ 12 bit ADC ( 16 bit với chế độ Hi Res)
Màn hình cảm ứng điện dung linh hoạt 15.6 HD 1,920×1,080 touchscreen
Biên độ ( Volt / div, trục tung ) – kênh tương tự analog
- Dải ngõ vào: 500µV/div đến 10V/div (1MΩ ); 1mV/div đến 1V/Div (50Ω)
- Độ chính xác: 50Ω : ±1.0% ; 1MΩ : ± 1.0%;
- Trở kháng ngõ vào: 1MΩ ± 1%; 50Ω ± 3%;
Biên độ ( Volt / div, trục tung ) – kênh số digital model TLP058
- Tùy chọn thêm (Option ) mỗi que có 8 kênh số, tối đa 32 kênh số/ 4 que
- Độ phân giải 1bit
- Điện áp ngõ vào max ±42V peak
Thời Gian ( time / div, trục hoành )
- Dải timebase: 40ps/ div đến 1000s/ div
- Tốc độ lấy mẫu real time 6.25Gs/s đến 50Gs/s; interpolated 25Gs/s đến 2.5TS/s
- Độ chính xác: ±2.5 x 10-6 over any ≥1 ms time interval
Kích ( trigger ) : Auto, Normal, Single
36 phép đo tự động, FFT, spectrum View; Jitter (TIE và nhiễu pha)
Chức năng đo điện đa năng DVM, đếm tần số 8-digits
Cổng giao tiếp : USB, LAN, VGA, Display port, DVI-I
Nhiệt độ hoạt động: 0 độ C đến 50 độ C, độ ẩm 5% đến 90%
Nguồn nuôi: 100-240V AC rms ± 10%; 50Hz/60Hz
Công suất của máy: 500W
Trọng lượng: 13.52 kg;
Kích thước: 371 x 454 x 297.2 mm
Phụ kiện kèm máy: Dây nguồn, 04 que đo tương tự 1Ghz model TPP1000, HDSD, con chuột, nắp bảo vệ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.